Có 2 kết quả:

尼龍 ní lóng ㄋㄧˊ ㄌㄨㄥˊ尼龙 ní lóng ㄋㄧˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ni-lông

Từ điển Trung-Anh

nylon (loanword)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ni-lông

Từ điển Trung-Anh

nylon (loanword)

Bình luận 0